biểu cảm nghĩa tiếng Đức là sprechend
biểu cảm còn có các bản dịch khác là
Mimik, gefühlsbetont, Konnotation
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sprechend: biểu cảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sprechend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
biểu cảm