biểu cảm nghĩa tiếng Anh là emoted
/ɪˈmoʊtɪd/
biểu cảm còn có các bản dịch khác là
emote, connotation, expressive
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emoted: biểu cảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emoted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
biểu cảm