biểu cảm nghĩa tiếng Anh là
emoted
/ɪˈməʊtɪd/
(v)
biểu cảm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan emoted: biểu cảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
emoted