connotation (n) nghĩa tiếng Việt là
biểu cảm
connotation còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của connotation
Nghe phát âm giọng Mỹ của connotation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của biểu cảm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của connotation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan connotation
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
connotation