biểu cảm dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là Ausdrücke
biểu cảm còn có các bản dịch khác là
Mimik, Ausdruck, Konnotation, ausdrucksvoll, ausdrucksstark
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ausdrücke: biểu cảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ausdrücke
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
biểu cảm