biện bạch nghĩa tiếng Anh là vindicate
/ˈvɪndɪkeɪt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vindicate: biện bạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vindicate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
biện bạch