biện bạch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich auf etw rausreden
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của biện bạch
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sich auf etw rausreden
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich auf etw rausreden: biện bạch
Mở Rộng