bị báo động nghĩa tiếng Đức là alarmiert
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alarmiert: bị báo động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alarmiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bị báo động