alarmiert nghĩa tiếng Việt là bị báo động
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan alarmiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
alarmiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bị báo động