bí ẩn nghĩa tiếng Anh là
covertly
/ˈkəʊvərtli/
bí ẩn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của covertly
Nghe phát âm giọng Mỹ của covertly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bí ẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của covertly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan covertly: bí ẩn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
covertly