enigmatic (adj) nghĩa tiếng Việt là
bí ẩn
enigmatic phiên âm IPA là /ˌɛnɪɡˈmætɪk/
enigmatic còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enigmatic
Nghe phát âm giọng Mỹ của enigmatic
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bí ẩn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của enigmatic
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enigmatic
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enigmatic