Thách đố nghĩa tiếng Anh là
enigmatic
/ˌɛnɪɡˈmætɪk/
Thách đố còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của enigmatic
Nghe phát âm giọng Mỹ của enigmatic
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Thách đố
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan enigmatic: Thách đố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
enigmatic