bezeugt nghĩa tiếng Việt là đã chứng thực
bezeugt còn có các bản dịch khác là
Chứng tỏ, chứng minh, chứng kiến
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bezeugt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bezeugt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã chứng thực