bewirtschaften nghĩa tiếng Việt là Quản lý
bewirtschaften còn có các bản dịch khác là
Làm nông, cày ruộng, trông nom
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bewirtschaften
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Quản lý