bewirtschaften nghĩa tiếng Việt là làm nông
bewirtschaften còn có các bản dịch khác là
Cày ruộng, trông nom, quản lý
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bewirtschaften
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm nông