beständig (adj) nghĩa tiếng Việt là
Ổn định
beständig còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-06-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beständig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beständig