kiên định nghĩa tiếng Đức là beständig
kiên định còn có các bản dịch khác là
standhaft, treu, entschlossen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beständig: kiên định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beständig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kiên định