beständig nghĩa tiếng Việt là kiên định
beständig còn có các bản dịch khác là
Bền vững, kéo dài, dai dẳng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beständig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beständig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kiên định