bền vững nghĩa tiếng Đức là beständig
bền vững còn có các bản dịch khác là
widerspruchsfrei, dauerhaft, bleibend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beständig: bền vững
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beständig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bền vững