widerspruchsfrei nghĩa tiếng Việt là Bền vững
widerspruchsfrei còn có các bản dịch khác là
Không đối lập, kiên định
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan widerspruchsfrei
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bền vững