Bền vững nghĩa tiếng Đức là widerspruchsfrei
Bền vững còn có các bản dịch khác là
beständig, dauerhaft, bleibend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan widerspruchsfrei: Bền vững
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bền vững