beständig (adj) nghĩa tiếng Việt là
bền vững
beständig còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beständig
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bền vững
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của beständig
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beständig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beständig