Überwachung dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là kiểm soát
Überwachung còn có các bản dịch khác là
Quan sát, giám sát, sự giám sát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Überwachung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Überwachung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kiểm soát