beobachten nghĩa tiếng Việt là Theo dõi
beobachten còn có các bản dịch khác là
Quan sát, nhìn ngó, dòm ngó
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beobachten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beobachten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Theo dõi