Theo dõi nghĩa tiếng Đức là beobachten
Theo dõi còn có các bản dịch khác là
Nachfassen, beschattet, beschatten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beobachten: Theo dõi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beobachten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Theo dõi