benumbed dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là sắt đá
benumbed được đọc và có phiên âm là /bɪˈnʌmd/
benumbed còn có các bản dịch khác là
Lì lợm, tê liệt, ngoan cố, cứng đơ, trơ trơ ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan benumbed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
benumbed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sắt đá