benumbed (adj) (past participle) nghĩa tiếng Việt là
tê liệt
benumbed phiên âm IPA là /bɪˈnʌmd/
benumbed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của benumbed
Nghe phát âm giọng Mỹ của benumbed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tê liệt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của benumbed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan benumbed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
benumbed