bemoaned nghĩa tiếng Việt là đã than phiền
bemoaned phiên âm IPA là /bɪˈmoʊnd/
bemoaned còn có các bản dịch khác là
Kêu ca, thảm thương, than vãn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bemoaned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bemoaned
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã than phiền