đã than phiền nghĩa tiếng Anh là have bemoaned
/hæv bɪˈmoʊnd/
đã than phiền còn có các bản dịch khác là
have griped, bemoaned, niggled, have niggled
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have bemoaned: đã than phiền
Mở Rộng