believer nghĩa tiếng Việt là tín đồ
believer phiên âm IPA là /bɪˈliːvər/
believer còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan believer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
believer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tín đồ