beguiled nghĩa tiếng Việt là đã lừa gạt
beguiled phiên âm IPA là /bɪˈɡaɪld/
beguiled còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beguiled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beguiled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã lừa gạt