đã lừa gạt nghĩa tiếng Đức là getäuscht
đã lừa gạt còn có các bản dịch khác là
habe getäuscht, täuschte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan getäuscht: đã lừa gạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
getäuscht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lừa gạt