begrimed nghĩa tiếng Việt là làm bẩn
begrimed phiên âm IPA là /bɪˈɡraɪmd/
begrimed còn có các bản dịch khác là
Bẩn thỉu, đã làm bẩn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begrimed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begrimed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm bẩn