begirded nghĩa tiếng Việt là bao quanh
begirded phiên âm IPA là /bɪˈɡɜːdɪd/
begirded còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan begirded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
begirded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bao quanh