befreit (adj) nghĩa tiếng Việt là
miễn
befreit còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của befreit
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của miễn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của befreit
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befreit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befreit