bedeckend (v)(Present participle) nghĩa tiếng Việt là
che phủ
bedeckend còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bedeckend
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bedeckend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bedeckend