bedecked (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã trang trí
bedecked phiên âm IPA là /bɪˈdɛkt/
bedecked còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bedecked
Nghe phát âm giọng Mỹ của bedecked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã trang trí
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bedecked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bedecked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bedecked