Trang trí lộng lẫy nghĩa tiếng Anh là
bedecked
/bɪˈdekt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bedecked
Nghe phát âm giọng Mỹ của bedecked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trang trí lộng lẫy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bedecked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bedecked: Trang trí lộng lẫy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bedecked