beaufsichtigen nghĩa tiếng Việt là trông coi
beaufsichtigen còn có các bản dịch khác là
Giám sát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beaufsichtigen
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trông coi