bearing gap dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là lỗ giữ ổ đỡ
bearing gap được đọc và có phiên âm là /ˈbɛərɪŋ ɡæp/
bearing gap còn có các bản dịch khác là
Ván, trận, trò chơi, sự chơi, cuộc chơi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bearing gap
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bearing gap
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lỗ giữ ổ đỡ