lỗ giữ ổ đỡ nghĩa tiếng Đức là Lagerluft
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Lagerluft: lỗ giữ ổ đỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Lagerluft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lỗ giữ ổ đỡ