bày ra nghĩa tiếng Anh là
display
(v)
bày ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của display
Nghe phát âm giọng Mỹ của display
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bày ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của display
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan display: bày ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
display