unfolded (v) nghĩa tiếng Việt là
Bày ra
unfolded phiên âm IPA là /ʌnˈfəʊldɪd/
unfolded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unfolded
Nghe phát âm giọng Mỹ của unfolded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bày ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unfolded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unfolded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unfolded