đã trải ra nghĩa tiếng Anh là
unfolded
/ʌnˈfəʊldɪd/
(adj)
đã trải ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unfolded
Nghe phát âm giọng Mỹ của unfolded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã trải ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unfolded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unfolded: đã trải ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unfolded