laying out (Prasal v) nghĩa tiếng Việt là
Bày ra
laying out phiên âm IPA là /ˈleɪɪŋ aʊt/
laying out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của laying out
Nghe phát âm giọng Mỹ của laying out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bày ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của laying out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan laying out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
laying out