barrage nghĩa tiếng Việt là rào chắn
barrage còn có các bản dịch khác là
Hỏa lực chặn, đánh đầy, sự đánh dội
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan barrage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
barrage
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rào chắn