rào chắn nghĩa tiếng Đức là Barrikaden
rào chắn còn có các bản dịch khác là
Absperrung, Barrikade, Geländer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Barrikaden: rào chắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Barrikaden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rào chắn