Barrikaden nghĩa tiếng Việt là rào chắn
Barrikaden còn có các bản dịch khác là
Chướng ngại vật, hàng rào chắn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Barrikaden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Barrikaden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rào chắn