bao vây nghĩa tiếng Anh là
encirclement
/ɪnˈsɜːrkəlmənt/
(n)
bao vây còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của encirclement
Nghe phát âm giọng Mỹ của encirclement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bao vây
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của encirclement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan encirclement: bao vây
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
encirclement