bảo trì dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là nursing
/ˈnɜːrsɪŋ/
bảo trì còn có các bản dịch khác là
care, nurse, groom, attend, foster
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nursing: bảo trì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nursing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bảo trì