bao phủ nghĩa tiếng Đức là Reichweite
bao phủ còn có các bản dịch khác là
abdecken, Einkapselung, gehüllt, ersticken, umhüllend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Reichweite: bao phủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Reichweite
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bao phủ